Có 2 kết quả:
緩步 huǎn bù ㄏㄨㄢˇ ㄅㄨˋ • 缓步 huǎn bù ㄏㄨㄢˇ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to walk slowly
(2) to amble along
(3) gradually
(4) slowly
(2) to amble along
(3) gradually
(4) slowly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to walk slowly
(2) to amble along
(3) gradually
(4) slowly
(2) to amble along
(3) gradually
(4) slowly
Bình luận 0